Có 1 kết quả:
原住民族 yuán zhù mín zú ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ
yuán zhù mín zú ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original inhabitant
(2) indigenous people
(2) indigenous people
Bình luận 0
yuán zhù mín zú ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0