Có 1 kết quả:

原住民族 yuán zhù mín zú ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) original inhabitant
(2) indigenous people

Bình luận 0